Có 2 kết quả:

望远镜 wàng yuǎn jìng ㄨㄤˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄥˋ望遠鏡 wàng yuǎn jìng ㄨㄤˋ ㄩㄢˇ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) binoculars
(2) telescope
(3) CL:付[fu4],副[fu4],部[bu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) binoculars
(2) telescope
(3) CL:付[fu4],副[fu4],部[bu4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0